Tra từ: thủ - Từ điển Hán Nôm

thủ   xem xổ số kiến thiết thủ đô ① Chịu lấy. Như nhất giới bất thủ 一介不取 một mảy chẳng chịu lấy. ② Chọn lấy. Như thủ sĩ 取士 chọn lấy học trò mà dùng. ③ Dùng, như nhất tràng túc thủ 一長足取 một cái giỏi đủ lấy dùng. ④ Lấy lấy. Như thám nang thủ vật 探囊取物 thò túi lấy đồ

gái xinh thủ dâm trên live Xem videos sex em thủ dâm miễn phí trên Buom TV. Khám phá tuyển tập phim sex ấn tượng của chúng tôi với chất lượng HD

thanh thủy phú thọ Hướng dẫn du lịch khu nghỉ dưỡng OHAYO OnsenSpa tại suối khoáng nóng Thanh Thuỷ, tỉnh Phú Thọ. Tắm nước khoáng nóng có tác dụng tăng cường sức khỏe, ăn đặc sản, lưu trú và hoạt động thú vị ở đây

₫ 67,100
₫ 116,200-50%
Quantity
Delivery Options