time frame là gì an economic is a time Ví dụ về sử dụng time frame trong một câu và bản dịch của họ. The program runs continuously in the time frame from 19h to 21h daily. - Chương trình diễn ra liên tục trong khung giờ từ 19h đến 21h hàng ngày
time farm Time Farm has emerged as a notable tap-to-earn Telegram mini-game in the ecosystem, developed by Chrono.tech. This guide explores what Time Farm is, how it works, and its various features. The platform operates through a Telegram bot interface, integrating blockchain technology with user engagement mechanics
for a long time là thì gì Học cách sử dụng long và các cụm từ chứa long như for a long time, long after, long before, long ago trong tiếng Anh. Xem ví dụ, bài tập và đáp án của Langmaster