TOUGH Là Gì:TOUGH | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dicti

tough là gì   thông tin Plastic is a tough material. The meat is unpleasantly tough and chewy. She must be tough to have survived such a serious illness. It’s a tough neighbourhood. The competition was really tough. a gang of local toughs. When viewed this way, some of the purportedly tough cases are not tough at all

tư vấn tâm lý Bạn có thể tìm thấy các bác sĩ tâm lý online uy tín và giá rẻ để tham vấn, giảm stress từ xa bằng cách sử dụng ứng dụng BookingCare. Xem danh sách 8 bác sĩ tâm lý online có kinh nghiệm và đánh giá cao nhất

mql5 MQL5 is a C++ based language for creating trading robots and indicators for MetaTrader 5. Learn how to use MQL5 functions, libraries and scripts for automated market analysis and financial trading

₫ 55,300
₫ 146,400-50%
Quantity
Delivery Options