TOUGH Là Gì:TOUGH | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dicti

tough là gì   hoa don tien dien Plastic is a tough material. The meat is unpleasantly tough and chewy. She must be tough to have survived such a serious illness. It’s a tough neighbourhood. The competition was really tough. a gang of local toughs. When viewed this way, some of the purportedly tough cases are not tough at all

vl wc châu á 2026 Vòng loại 4, 6 đội chia thành 2 bảng, đội nhất mỗi bảng giành quyền tham dự World Cup

du đoan xsmb hôm nay Xem dự đoán xổ số miền Bắc minh ngọc hôm nay chính xác miễn phí, 100%. DD XSMB, soi cầu lô đề MB Dự đoán chuẩn nhất Việt Nam

₫ 52,200
₫ 125,300-50%
Quantity
Delivery Options