training là gì tiếng việt aim training Nghĩa của từ training trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. Training. Sự tập luyện, huấn luyện. Word families Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs: trainee, trainer, training, retraining, train, trained, untrained
training slayer apk Step into a world where fantasies come to life with Training Slayer! This revolutionary adult date simulator takes you on an exhilarating journey, immersing you in a mesmerizing illusion featuring demon slayer characters
training Với những nội dung kiến thức chuyên sâu, cọ xát thực tế, khóa học xuất nhập khẩu thực hành online này sẽ trang bị cho các bạn những kĩ năng nghiệp vụ thực hành về xuất nhập khẩu, Logistics