Tra từ: trách - Từ điển Hán Nôm

trách   giá yen nhật hôm nay ① Trách, trách nhiệm: 負責 Phụ trách, chịu trách nhiệm; 愛護公物人人有責 Mọi người đều có trách nhiệm giữ gìn của công; ② Yêu cầu: 求全責備 Yêu cầu tốt đẹp mọi bề, cầu toàn trách bị;

linking verb Động từ nối linking verbs hay còn có các cách gọi khác như động từ liên kết hay liên động từ, là loại động từ dùng để liên kết chủ ngữ với bổ ngữ thường là tính từ hoặc danh từ nhằm diễn đạt trạng thái, tính chất, hoặc tình trạng của chủ ngữ. Chúng không chỉ ra hành động mà đóng vai trò liên kết để giải thích hoặc miêu tả thêm về chủ ngữ

hạt ngọc Hạt ngọc dương vật còn được gọi với cái tên là sẩn sinh dục. Đây là hiện tượng xuất hiện các hạt mụn lành tính ở phần đầu dương vật, chủ yếu ở quanh rãnh quy đầu hoặc dây hãm. Thông thường, chuỗi hạt ngọc này chỉ xuất hiện ở bộ phận sinh dục của người trong độ tuổi dậy thì và độ tuổi sinh sản khoảng từ 20 – 40 tuổi

₫ 47,100
₫ 138,400-50%
Quantity
Delivery Options