Tra từ: trách - Từ điển Hán Nôm

trách   trách ai vô tình ① Trách, trách nhiệm: 負責 Phụ trách, chịu trách nhiệm; 愛護公物人人有責 Mọi người đều có trách nhiệm giữ gìn của công; ② Yêu cầu: 求全責備 Yêu cầu tốt đẹp mọi bề, cầu toàn trách bị;

đừng trách câu ví dặm karaoke Chào mừng quý vị và các bạn đến với kênh Minh Điệp Organ ♦ Minh Điệp Organ là kênh nhạc dành cho những người yêu thích dòng nhạc Karaoke Bolero - Trữ Tình hay nhất hiện nay. Nếu quý vị và các bạn

đừng trách câu ví dặm ĐỪNG TRÁCH CÂU VÍ DẶM Sáng tác: Cáp Anh Tài Man mác chiều buông lơi dòng sông Lam xanh vời vợi. Sương giăng mờ chân trời mây ngang trên đỉnh non xa Vì câu ví dặm hôm qua, lời thương anh

₫ 31,500
₫ 113,400-50%
Quantity
Delivery Options