TRảI:"trải" là gì? Nghĩa của từ trải trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Vi

trải   hoạt động trải nghiệm là gì trải - 1 dt. Thuyền nhỏ và dài, dùng trong các cuộc đua thuyền: bơi trải. - 2 đgt. Mở rộng ra trên bề mặt: trải chiếu trải ga. - 3 đgt. Đã từng biết, từng sống qua hoàn cảnh nào đó trong cuộc đời: Cuộc đời trải nhiều đắng cay đã trải qua bao nhiêu khó khăn

trải trải - 1 dt. Thuyền nhỏ và dài, dùng trong các cuộc đua thuyền: bơi trải. - 2 đgt. Mở rộng ra trên bề mặt: trải chiếu trải ga. - 3 đgt. Đã từng biết, từng sống qua hoàn cảnh nào đó trong cuộc đời: Cuộc đời trải nhiều đắng cay đã trải qua bao nhiêu khó khăn

hoạt động trải nghiệm 11 Trang web cung cấp giải bài tập, soạn văn, đề thi, giáo án, tài liệu về Hoạt động trải nghiệm 11 Kết nối tri thức. Xem online hoặc tải xuống các tài liệu học tập lớp 11 mới nhất, hay nhất, ngắn gọn

₫ 10,200
₫ 152,400-50%
Quantity
Delivery Options