turn a blind eye high school return of a gangster “Turn a blind eye” là gì? /tɜːn ə blaɪnd aɪ/ Nhắm mắt làm ngơ, giả vờ không biết, cố tình bỏ qua. Theo từ điểm Cambridge, “turn a blind eye” được định nghĩa là “to ignore something that you know is wrong”. Phân biệt “turn a blind eye” và “ignore something”
turn over Một sự thay đổi hoặc chuyển giao đột ngột về quyền lực hoặc quyền sở hữu. An abrupt change or transfer as of power or ownership. The turn over of leadership in the organization was unexpected. Việc chuyển giao lãnh đạo trong tổ chức là không ngờ. The company experienced a significant turn over in ownership last year
in turn là gì Hiện nay, "in turn" được sử dụng để diễn tả sự tiếp nối, chuỗi phản ứng hay kết quả giữa các sự kiện. Sự chuyển biến này thể hiện sự phát triển ý nghĩa từ một hành động khép kín sang một hệ thống có tính tương tác cao hơn trong ngữ cảnh xã hội và ngôn ngữ