TURN A BLIND EYE Là Gì:Ý nghĩa của turn a blind eye trong tiếng Anh - Cambridge Dictiona

turn a blind eye là gì   sophie turner turn a blind eye to Management often turn a blind eye to bullying in the workplace. Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ to intentionally not give someone or something any attention

turning the mad dog into a genteel lord But upon reaching Ceres' manor, she’s greeted by a growling hound instead of a human. Tasked with the impossible job of turning the mad dog into a proper gentleman, she dedicates herself to caring for him. But his unexpected obsession with her was never part of her plan

turn a blind eye Turn a blind eye là một từ điển Anh - Việt, có nghĩa là bỏ qua hoặc giả vờ không nhận thấy điều gì đó. Xem ví dụ, tập phát âm và tài liệu trích dẫn của ZIM Dictionary

₫ 72,100
₫ 134,100-50%
Quantity
Delivery Options