tuyệt vời bộ làm ác nữ không tuyệt sao Translation of "tuyệt vời" into English . excellent, awesome, fabulous are the top translations of "tuyệt vời" into English. Sample translated sentence: Nhưng cái chết của người chồng yêu quý của tôi sẽ chứng tỏ một động lực tuyệt vời. ↔ But my beloved husband's death will prove an excellent motivator
tuyệt vời tiếng anh Khi muốn khen, hoặc bày tỏ sự vui thích trước điều gì đó, bạn có thể dùng một trong 12 từ tiếng Anh này. Trong hội thoại hàng ngày, người bản địa thường dùng great, fantastic, awesome để mô tả hoặc phản ứng trước một điều tuyệt vời, khiến họ rất thích hoặc vui mừng. Ví dụ: The movie was fantastic Bộ phim thật tuyệt vời. I won the scholarship!
tuyệt thế đan thần ️ Đọc truyện tranh Tuyệt Thế Đan Thần Tiếng Việt bản dịch Full mới nhất, ảnh đẹp chất lượng cao, cập nhật nhanh và sớm nhất tại NhatTruyen