từ vựng tiếng hàn sơ cấp 1 sau a là loại từ gì Tiếng Hàn Tiếng Việt 오이 Quả dưa chuột 우유 Sữa 모자 Mũ 바지 Quần 치마 Váy 사과 Quả táo 고기 Thịt 시계 Đồng hồ 휴지 Giấy lau, khăn giấy 돼지 Con lợn 포도 Nho 의자 Cái ghế 피자 Bánh pizza 기차 Tàu hỏa 토끼 Con thỏ 떡 Bánh tteok 딸기 Dâu tây 옷 Quần áo 꽃 Hoa 생선 Con cá 지갑 Cái ví 발 Bàn chân 잎
tính chất cơ bản của từ trường Các tính chất cơ bản của từ trường bao gồm độ mạnh, hướng và đặc tính từ của nó. Hãy cùng Bamboo School khám phá những khía cạnh này trong bài viết dưới đây
thán từ Bài viết này giới thiệu về các thán từ, thuộc tính của chúng trong ngôn ngữ học và giao tiếp hàng ngày. Bạn sẽ học cách phân loại, sử dụng và viết lách thán từ biểu lộ cảm xúc và thán từ gọi đáp