Từ đIểN ANH VIệT:Cambridge Dictionary | Từ điển tiếng Anh, Bản dịchTừ điển từ đ

từ điển anh việt   anh đã từ bỏ rồi đấy Trang web của Cambridge Dictionary cung cấp nhiều từ điển tiếng Anh, bản dịch và từ đồng nghĩa cho người học tiếng Anh. Bạn có thể tìm kiếm các từ, các cụm, các từ mới và các từ của ngày, và chơi các trò chơi từ điển và đọc bài viết hữu ích

okvip từ thiện OKVIP luôn coi từ thiện là một trong những nhiệm then chốt trong công tác an toàn xã hội. Tập đoàn đã cam kết rằng đóng góp 30% tổng lợi nhuận của mình để triển khai thực hiện các hoạt động từ thiện

absent đi với giới từ gì Absent thường đi với giới từ from: Ví dụ: Because of the COVID-19, nearly 50% of students was absent from school last month. Dịch nghĩa: Bởi vì COVID-19, gần 50% số học sinh vắng mặt tại trường tháng trước. Ví dụ: Love was totally absent from her childhood. Dịch nghĩa: Tuổi thơ của cô ấy hoàn toàn vắng bóng tình yêu thương

₫ 57,100
₫ 145,300-50%
Quantity
Delivery Options