từ điển việt trung liên từ Tra cứu Từ Điển Trung - Việt online với 10.000+ Hán tự kèm cách viết và 200.000+ từ tiếng Trung thông dụng. Hàng trăm ngìn ví dụ tiếng Trung có dịch nghĩa. Tổng hợp sẵn bộ từ vựng từ HSK1 đến HSK9 theo chuẩn mới nhất
từng Từng là duy nhất Mối tình bình yên đối với anh Từng là những nắm tay mềm Thật ấm đối với anh Từng là cảm xúc nhớ nhiều về đêm Đối với anh Từng là em Từng là những tháng năm dài Mình chung bước bên nhau Từng là những nắng ban chiều Mà anh bước theo sau Từng là
acquainted đi với giới từ gì Trong Tiếng Anh, tính từ acquainted đi với giới từ with để diễn đạt sự quen thuộc với điều gì đó hoặc ai đó. Giải đáp: Acquainted đi với giới từ gì? Acquainted with something: Quen thuộc với điều gì đó. Ví dụ: - She is well acquainted with the new regulations. Cô ấy rất quen thuộc với các quy định mới.