UNDERRATED Là Gì:Underrated là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

underrated là gì   cách rang hạt dẻ Đánh giá thấp mức độ, giá trị hoặc tầm quan trọng của ai đó hoặc cái gì đó. Underestimate the extent value or importance of someone or something. She is an underrated singer in the local music scene. Cô ấy là một ca sĩ bị đánh giá thấp trong cảnh âm nhạc địa phương. Don't overlook his underrated talent in public speaking

vnx Từ trái qua: Phó Thủ tướng Lê Minh Khái thứ nhất trao quyết định thành lập Sở Giao dịch chứng khoán Việt Nam VNX cho ông Nguyễn Thành Long - Chủ tịch Hội đồng Thành viên VNX thứ hai

nước nhật Nhật Bản là 1 trong những đất nước lọt top 10 những đất nước đẹp nhất thế giới. Đây chính là địa điểm không thể bỏ qua nếu bạn có ý định đi du lịch dịp cuối năm. Tuy nhiên vị trí địa lý này lại khiến Nhật Bản phải hứng chịu hàng trăm trận động đất, núi lửa và sóng thần lớn nhỏ trong năm

₫ 30,500
₫ 163,300-50%
Quantity
Delivery Options