UPSET Là Gì:upset nghĩa là gì - Từ điển Anh-Việt Mochi Dictionary

upset là gì   lịch thi đấu chung kết cúp c1 1. sự bất ngờ hoặc khó khăn không mong muốn. The sudden upset in the schedule caused chaos among the team members. Sự thay đổi đột ngột trong lịch trình gây ra hỗn loạn trong đội. She was upset by the unexpected news of her friend's illness. Cô ấy bị sốc bởi tin tức bất ngờ về bệnh tình của bạn. 2

tracking ups Track one or multiple parcels with UPS Tracking, use your tracking number to track the status of your parcel

tuyển dụng việc làm Tìm việc làm chất lượng, lương cao với hơn 8463 tin tuyển dụng mới được cập nhật mỗi ngày. Tuyển dụng uy tín hàng đầu, chế độ đãi ngộ tốt tại VietnamWorks

₫ 42,500
₫ 135,100-50%
Quantity
Delivery Options