URBAN DICTIONARY:Urban Dictionary – Wikipedia tiếng Việt

urban dictionary   urbanization is a process Urban Dictionary là một từ điển chứa các thành ngữ và tiếng lóng. Tính đến ngày 2 tháng 3 năm 2013 cập nhật Urban Dictionary đã chứa khoảng gần 7 triệu định nghĩa 1. Các đóng góp thường được đóng góp bởi các tình nguyện viên và được người dùng đánh giá

urban Hà Nội: ️ 69 Hồ Đắc Di - Đống Đa - HN - 091.666.1029 ️ 106 Quang Trung - Hà Đông - HN - 0944.666.130 ️ 39 Trần Quốc Vượng, Cầu Giấy - HN - 0942.666.390

urban decay Unapologetically colorful, expressive, 100% cruelty-free: meet the Urban Decay way. We make the best non-conforming, long-lasting, high-pigment makeup products. Skip to content

₫ 82,400
₫ 100,400-50%
Quantity
Delivery Options