v2 của be fall v2 Trong tiếng Anh quá khứ đơn của be là was/ were, quá khứ phân từ của be là been. Cách chia quá khứ của be: The old oak tree was a silent witness to generations of memories. Cây sồi cổ thụ đã là một nhân chứng im lặng của hàng thế hệ kỷ cùng với bao kỷ niệm. The stars were twinkling brightly in the clear night sky
v2 của be V1 của be infinitive – động từ nguyên thể V2 của be simple past – động từ quá khứ đơn V3 của be past participle – quá khứ phân từ am – is - are Ex: I am smart. Tôi thông minh. She is smart. Anh ấy thông minh. We are smart. Chúng tôi thông minh. was - were Ex: She was lazy in the past
vtvgo vtv2 Xem trực tuyến kênh VTV2 về công nghệ kiến tạo, thời sự, chuyển động 24h và tin tức VTV. Xem các bộ phim, chương trình, tiêu điểm bản tin VTV và diễn tập tấn công hỏa lực đường không