V2 CủA HAVE:Quá khứ của have - Phân từ 2 của have | Động từ bất quy tắc

v2 của have   vov2 V1 của have infinitive – động từ nguyên thể V2 của have simple past – động từ quá khứ đơn V3 của have past participle – quá khứ phân từ have Ex: I don't have that much money on me. Tôi không có nhiều tiền như vậy trên người. had Ex: He had a new car and a boat

sv388sv288 Nhắc đến đá gà, anh em tuyệt đối không thể bỏ qua nhà cái trực tuyến hàng đầu SV388 - địa điểm chuyên cung cấp những trận đá gà kịch tính và hấp dẫn nhất

vtv2 truc tiep bong da Trực tiếp VTV2 hôm nay, link xem trực tuyến bóng đá VTV2 HD chiều tối nay. Truc tiep VTV2 các giải đấu bóng đá hàng đầu thế giới

₫ 26,500
₫ 190,500-50%
Quantity
Delivery Options