VERIFY Là Gì:VERIFY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dict

verify là gì   halloween là ngày nào ஏதோ ஒன்று இருக்கிறது அல்லது உண்மை என்பதை நிரூபிப்பது, அல்லது ஒன்று சரியானது என்பதை உறுதிப்படுத்துவது… सत्यापित करना, प्रमाणित करना, जाँचना… ખરાઈ, ચકાસણી કરવી, પ્રમાણિત કરવું… bekræfte… bekräfta, bestyrka, verifiera… menentusahkan… bestätigen, beglaubigen… verifisere, bekrefte, etterprøve… تصدیق کرنا, توثیق کرنا, درست ثابت کرنا… перевіряти…

xổ số đà lạt ngày 23 tháng 6 XSDL 23/06/2024, Kết quả xổ số Đà Lạt ngày 23/6/2024 Giải G8: 59, G7: 348, G6: 2469 - 8972 - 9983, G5: 3747, ... click để Xem tường thuật SXDL Chủ nhật hàng tuần lúc 16h10

lịch epl tối nay Xem lịch thi đấu Ngoại hạng Anh, những trận ngày mai và toàn bộ chương trình Ngoại hạng Anh 2024/2025 của mùa giải hiện tại

₫ 55,200
₫ 178,200-50%
Quantity
Delivery Options