vessel là gì xoilac tv bio Xem nghĩa của "vessel" trong tiếng Việt, các ví dụ về sử dụng, các từ đồng nghĩa và các chia động từ liên quan. "Vessel" có nghĩa là bình, chậu, lọ, chén, vại, thuyền tàu lớn, mạch máu, ống, hàng hải, học y, giải phẫu học, blood vessel, blood-vessel
xổ số cần thơ minh ngọc Xổ số Cần Thơ: XSCT - Trang kết quả xổ số kiến thiết Cần Thơ - Xổ số Miền Nam, kqxs can tho, ket qua xsct, xs can tho, xsmn, Minh Ngọc™ MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net
considerate là gì Từ "considerate" được định nghĩa là tính cách thể hiện sự quan tâm, chu đáo và tôn trọng đối với cảm xúc, nhu cầu của người khác. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến và có âm phát âm tương tự như trong tiếng Anh Mỹ