VETERAN:Phép dịch "veteran" thành Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

veteran   tảo lục "veteran" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "veteran" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: cựu chiến binh, kỳ cựu, cựu binh. Câu ví dụ: Fortunately, everyone on earth is a war veteran. ↔ May thay, tất cả mọi người trên thế gian đều là cựu chiến binh cả

cậy quân sủng Truyện Cậy Quân Sủng truyền hình về A Trăn, một thiên kim tiểu thư của phủ An Quốc Công, và Hoàng đế, người chăm sóc nàng từ thiết kỷ. Đọc truyện để biết thế nào A Trăn có thể không ngờ được Hoàng đế, và cách hai người đối xử với nhau

các kiểu váy đầm chữ a Váy - Đầm chữ A hay những loại đầm dáng chữ A có khả năng che khuyết điểm cơ thể rất tốt. Không chỉ vậy, những chiếc váy này còn có thể kết hợp với nhiều loại trang phục, mặc được đi nhiều dịp khác nhau

₫ 77,300
₫ 113,200-50%
Quantity
Delivery Options