voice là gì thalic voice Nghĩa của từ voice trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. Xem thêm: vocalization, vocalisation, vocalism, phonation, vox, articulation, spokesperson, interpreter, representative, part, sound, vocalize, vocalise
commercial invoice Commercial invoice hay còn gọi là hóa đơn thương mại là chứng từ được dùng để thanh toán giữa các bên nhập khẩu và xuất khẩu, thường được phát hành để người mua thực hiện thanh toán số tiền trên hóa đơn cho người bán
einvoice signing Tại cửa sổ extensions, bạn tìm đến mục Einvoice Signing, kéo gạt thanh trạng thái sang bên phải để bật công cụ hỗ trợ ký số vừa cài đặt. Lúc này bạn đã có thể tiến hành ký số cho hợp đồng điện tử. Trường hợp 2: Khi đang thực hiện ký nhưng hệ thống thông báo chưa cài tool ký số