voice là gì vnpt invoice Nghĩa của từ voice trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. Xem thêm: vocalization, vocalisation, vocalism, phonation, vox, articulation, spokesperson, interpreter, representative, part, sound, vocalize, vocalise
passive voice Học viên sẽ biết được cấu trúc, cách chuyển đổi câu bị động từ câu chủ động và những lưu ý quan trọng khi sử dụng trong các bài thi học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày. Bài viết cũng cung cấp ví dụ, video hướng dẫn và bài tập liên quan đến câu bị động
vinvoice.viettel.vn tra cứu Description for InvoiceWebapp