vậy xin hãy yêu anh như vậy vn2 vậy là từ giao tiếp chỉ điều như đã biết, vừa được nói đến, hoặc là kết luận của những gì đã nói đến. Xem cách phát, viết từ, dịch và tham khảo về từ vậy trên Wiktionary tiếng Việt
mãi yêu em như vậy Anh dùng toàn bộ tình yêu và ấm áp của mình cứu rỗi cô. Anh như vậy, sao em có thể không yêu chứ? 1 Lạnh lùng và diễm lệ. 2 Nghĩa ẩn dụ: Đã đạt tới trình độ hoàn hảo nhuần nhuyễn
vậy à Định nghĩa 「a. vậy à」 はい、質問文 ではありません。”a, vậy à” という意味は「あ。 そうですね」|It means “ あ。 そうですか“|「なるほど」とほぼ同じ。