well being là gì wellcome Từ điển Soha tra cho biết nghĩa của từ Well-being là tình trạng hạnh phúc, khoẻ mạnh. Xem các từ liên quan, từ đồng nghĩa và ví dụ câu sử dụng từ
honeywell At Honeywell, we solve some of the most difficult challenges businesses face. Explore some of our most popular products
well being Nghĩa của từ Well-being - Từ điển Anh - Việt: /'''´wel´biiη'''/, Tình trạng hạnh phúc, khoẻ mạnh..., noun,