Tra từ: đặc - Từ điển Hán Nôm

đặc   kqxsmb đặc biệt Tính Khác hẳn, vượt hơn bình thường. Như: “đặc thù” 特殊 riêng biệt, “đặc sắc” 特色 sắc thái riêng, “đặc sản” 特產 sản phẩm đặc biệt, “đặc quyền” 特權 quyền lợi đặc biệt, “đặc tính” 特性 tính chất riêng, “đặc trưng” 特徵 vẻ đặc biệt

thống kê giải đặc biệt đà nẵng + 09 giải Phụ đặc biệt dành cho những vé sai chữ số đầu tiên nhưng trùng 5 chữ số sau của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải 50 triệu đồng. + 45 giải Khuyến khích dành cho các vé trùng chữ số đầu tiên + thứ 2 và trùng 3/4 số tương ứng còn lại của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 6 triệu đồng. Chúc bạn May mắn!

bảng đặc biệt tuần truyền thống Bảng đặc biệt trong tuần với những kết quả sổ số chính xác nhất được cập nhật trên từng ngày, nhanh chóng tiện lợi chính xác

₫ 84,500
₫ 141,200-50%
Quantity
Delivery Options