độNG:động – Wiktionary tiếng Việt

động   hoạt động trải nghiệm Đánh động. Chạm vào, hoặc nói chung có quan hệ tác động trực tiếp. Đừng động đến dây điện, nguy hiểm! Rút dây động rừng tục ngữ. Nói động đến ông ta. Dùng trước d., trong một số tổ hợp . Làm cho hoạt động. Nhà văn động bút. Ngày động hái bắt đầu mùa

đừng rung động vì anh tập 16 Vào ngày từ chức, Nhạc Thiên Linh do Châu Dã thủ vai lướt ngang qua lãnh đạo mới nhậm chức của Phòng kinh doanh số 9, đồng thời là người cô luôn thầm thương trộm nhớ, Cố Tầm do Lâm Nhất thủ vai. Vì lý do này, cô không ngần

vá vỏ ô tô lưu động Vá vỏ lưu động, vá lốp ô tô, thay lốp, kích bình, cứu hộ ô tô uy tín chuyên nghiệp. Chúng tôi là đơn vị vá vỏ lưu động chuyên nghiệp 24/7

₫ 32,200
₫ 155,100-50%
Quantity
Delivery Options