ớt chuông tiếng anh ớt trái cây "Ớt chuông" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "Ớt chuông" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: bell pepper. Câu ví dụ: Sau đó, cắt quả ớt chuông này thành những khoảng dài. ↔ After that, cut the bell pepper into long strips
bột ớt Shopee cung cấp đầy đủ ớt bột chính hãng với nhiều mức giá ưu đãi vô cùng hấp dẫn. Đặc biệt, ớt bột sẽ luôn được tìm thấy dễ dàng với mức giá ưu đãi cùng với đa dạng kiểu dáng, màu sắc độc đáo
đại ca và mít ướt "Phụt~ Mít Ướt, cậu quản nhiều chuyện quá rồi đấy. Còn muốn quản tôi trốn học hay không trốn học?" Tô Dĩ Nam dùng áo đồng phục lau mồ hôi trên người