ớt chuông tiếng anh thớt gỗ teak "Ớt chuông" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "Ớt chuông" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: bell pepper. Câu ví dụ: Sau đó, cắt quả ớt chuông này thành những khoảng dài. ↔ After that, cut the bell pepper into long strips
ớt hiểm Cây ớt hiểm, hay còn được gọi là ớt mắt chim, ớt thóc hoặc ớt Thái, là một giống ớt thuộc loài ớt cựa gà Capsicum annuum L. trong họ Cà. Đây là một loại cây lâu năm, có thân nhỏ, trái thuôn dài và thường mọc thành chùm 2-3 trái ở mỗi đốt
ngan xào sả ớt Ngan xào sả ớt giòn, ăn bùi bùi và hấp dẫn người ăn với hương vị thơm nức, đậm đà, hòa quyện của sả ớt và gia vị. Thịt ngan dai hơn thịt vịt nên khi xào sả ớt nên tránh dùng thịt ngan già, khi ăn dễ bị dai. Ngoài ra nếu chọn được ngan dé ngan cỏ là ngon nhất