12go msh STB Travel Agent Licence General TA03409, 75 High Street, Singapore, 12Go Europe Ltd. HE402152, 66 Arch. Makarios III Avenue, Cronos Court, 8th Floor, Office 82, CY1070 Nicosia, Cyprus
compact Từ điển Anh - Việt hướng các nghĩa của từ compact trong các ngôn ngữ và các lĩnh vực khác nhau. Xem các ví dụ, các từ liên quan, các từ trái nghĩa và các từ đồng nghĩa của compact
veneers There are a few different types of veneers, including composite veneers, porcelain veneers, no-prep veneers, and removable veneers. Composite veneers Your dentist uses a tooth-colored composite resin — the same material used for dental bonding — to achieve the desired results