A BALL:"ball" là gì? Nghĩa của từ ball trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việ

a ball   nhập code coin master Nghĩa của từ ball trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. cuộn, búi len, chỉ... viên thuốc thú y... cuộn lại len, chỉ... o quả cầu nhỏ, hình cầu. o bi, cầu. § coal ball : cầu than. § lava ball : cầu dung nham. § lock ball : bi khoá, bi chốt. § sulphur ball : kết hạch sunfua sắt trong than. § valve ball : bi van. § ball joint : khớp cầu

nghe tin tức bóng đá bongda soha Cùng BongDa.com.vn cập nhật những thông tin chuyển nhượng nổi bật về các đội bóng hàng đầu. Sau thành công rực rỡ của Nguyễn Xuân Son trong trận thắng Myanmar với 2 bàn thắng và 2 đường kiến tạo, báo chí Indonesia đã bày tỏ sự lo ngại về kế hoạch nhập tịch cầu thủ của đội tuyển Việt Nam

từ điển tflat dịch Từ điển TFlat offline, phát âm US và UK chuẩn, dịch văn bản Anh Việt - Việt Anh offline. Hơn 400.000 từ Anh Việt, 150.000 từ Việt Anh, phát âm giọng Anh Mỹ và Anh Anh chuẩn. Đặc biệt phần mềm cho phép bạn tra chéo bất kỳ từ tiếng Anh nào trong phần mềm bằng cách chạm vào bất kỳ từ nào cần tra

₫ 73,500
₫ 136,300-50%
Quantity
Delivery Options