A BOWL:"bowl" là gì? Nghĩa của từ bowl trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việ

a bowl   wheel alignment BOWL + VERB contain sth, hold sth a bowl containing flour This bowl holds about four pints. | overflow The washing-up bowl was overflowing. PREP. from a/the ~ I helped myself to an apple from the bowl. | out of a/the ~ The boy was drinking milk out of a bowl. | in/into a/the ~ Mix the ingredients in a deep bowl. Sieve the flour into a bowl

xsmtr thu 5 hang tuan XSMT thứ 5 hàng tuần trực tiếp nhanh và chính xác nhất vào lúc 17h10 tại trường quay 3 đài: Xổ số Quảng Bình; Xổ số Quảng Trị; Xổ số Bình Định; Một trang bao gồm Kết Quả Miền Trung Thứ 5 các tuần: tuần vừa qua, tuần rồi, tuần trước

voi đồng nai Theo Chi cục Kiểm lâm Đồng Nai, thực hiện kế hoạch hành động khẩn cấp bảo tồn voi của Thủ tướng Chính phủ, từ năm 2017, Đồng Nai đã triển khai đồng bộ nhiều giải pháp bảo tồn voi rừng, trong đó có dự án xây dựng tuyến hàng rào điện dài 75 km dọc theo bìa rừng từ xã Mã Đà và Phú Lý, thuộc huyện Vĩnh Cửu đến một phần của xã Thanh Sơn, huyện Định Q

₫ 70,100
₫ 107,500-50%
Quantity
Delivery Options