A BOWL:"bowl" là gì? Nghĩa của từ bowl trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việ

a bowl   vòng quay may mắn miễn phí BOWL + VERB contain sth, hold sth a bowl containing flour This bowl holds about four pints. | overflow The washing-up bowl was overflowing. PREP. from a/the ~ I helped myself to an apple from the bowl. | out of a/the ~ The boy was drinking milk out of a bowl. | in/into a/the ~ Mix the ingredients in a deep bowl. Sieve the flour into a bowl

ma ní Ma ní là thiết bị cơ khí được sử dụng để nối hai đối tượng cần buộc lại với nhau, có thể làm từ thép hoặc hợp kim. Ma ní có nhiều loại, ứng dụng trong đời sống và công nghiệp, cần biết cách sử dụng an toàn

du doan xs than tai mb Thảo luận, dự đoán kết quả xổ số, giao lưu hàng ngày khu vực Xổ Số Miền Bắc - Chọn mua xổ số truyền thống Xổ Số Thủ Đô Đến 18h10' xem Trực Tiếp Xổ Số Miền Bắc

₫ 73,100
₫ 164,300-50%
Quantity
Delivery Options