A BREAD:BREAD - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

a bread   trực tiếp bóng đá nữ olympic hôm nay Tìm tất cả các bản dịch của bread trong Việt như bánh mì, bánh thánh, bột bánh mì và nhiều bản dịch khác

get a job Search by criteria like job title, location, remote work, industry, or company. Get alerts when a new job matches your search, so you can be the first to apply. Applying within the first 10

thổ nhĩ kỳ hà lan Sau tiếng còi khai cuộc, Hà Lan đẩy cao đội hình với tham vọng "đánh phủ đầu" Thổ Nhĩ Kỳ trong khoảng 20 phút đầu. Dù vậy những tình huống tấn công của "Cơn lốc màu da cam" không đủ sắc bén để chuyển hóa thành bàn thắng, chưa kể hàng thủ Thổ Nhĩ Kỳ cũng thi đấu vô cùng tập trung

₫ 29,400
₫ 138,400-50%
Quantity
Delivery Options