a comparative house nba lineup Comparative = relative: tương đối . Sửa: comparative adj = comparable adj: tương đương, tương tự. Tạm dịch: Một ngôi nhà tương đương ở trung tâm thành phố sẽ đắt hơn ngôi nhà này khoảng năm lần; bạn chỉ không đủ khả năng chi trả
yume kana 水川潤(日語: みずかわ じゅん ,羅馬化: Mizukawa Jun ,1993年2月12日 — ),原名由愛可奈(日語: ゆめ かな ,羅馬化: Yume Kana )生於日本 靜岡縣,AV女優,所屬公司為Maxing。以18的年齡於2011年出道。2012年,由愛可奈於成人廣播獎獲得新人女優賞。
tiệm cận đứng là x hay y Đường thẳng y = y 0 là đường tiệm cận ngang hay tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = f x nếu ít nhất một trong các điều kiện sau được thỏa mãn. - Nhận xét: Như vậy để tìm tiệm cận ngang của đồ thị hàm số ta chỉ cần tính giới hạn của hàm số đó tại vô cực. 2. Đường tiệm cận đứng