A FLAT:Tra từ flat - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

a flat   giày việt nam flat = /flæt/ danh từ dãy phòng ở một tầng trong một nhà khối từ Mỹ,nghĩa Mỹ căn phòng, căn buồng hàng hải ngăn, gian từ hiếm,nghĩa hiếm tầng mặt phẳng miền đất phẳng lòng sông, bàn tay... the flat of the hand lòng bàn tay miền đất thấp, miền đầm lầy thuyền đáy

quynh nga Quỳnh Nga trở lại cuộc thi, với ý chí chiến đấu hết mình để hoàn thành ước mơ còn dang dở. Nhưng trên hết, điều khiến Quỳnh Nga tỏa sáng chính là tâm thế cởi mở, sẵn sàng hòa nhập và tận hưởng từng khoảnh khắc

kết quả bóng đá atletico Đội bóng Hoàng gia TBN chỉ còn cách thắng lợi trên sân Metropolitano của đại kình địch Atletico Madrid có vài phút đồng hồ và một thoáng mất tập trung đã mở ra thời cơ cho đối thủ ghi bàn gỡ hòa giật lại điểm số

₫ 51,500
₫ 120,200-50%
Quantity
Delivery Options