a great number of trầm cảm sau sinh A great number of/A large number of/Several + countable noun số nhiều + V số nhiều Ví dụ: There are a large number of students who don’t like studying Math. A great number of pigs are raised in VietNam
tỉ số mu hôm qua Flashscore.vn cung cấp livescore Manchester Utd, kết quả chung cuộc và từng hiệp, bảng xếp hạng và thông tin chi tiết về các trận đấu cầu thủ ghi bàn thắng, thẻ đỏ, so sánh tỷ lệ cược, …. Bên cạnh tỉ số Manchester Utd, bạn có thể theo dõi 1000+ giải đấu bóng đá từ hơn 90+ quốc gia trên khắp thế giới tại Flashscore.vn
path to nowhere Welcome to the Path To Nowhere Wiki! Welcome to Minos Bureau of Crisis Control. As the Chief, you are obligated to Shackle and Control the most vicious outlaws—Sinners, to Protect the city from falling. Hold on to the light in the darkness and salvage hope from despair