a new textbook liverpool baomoi 1, will be publisheddạng bị động tương lai , will + be +vpp/ved 2, was cookingquá khứ tiếp diễn,dấu hiệu :đây là hành động xen ngang,khi anh ấy về thì tôi đang nấu ăn
dịch tin code sang tiếng việt Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác
alen là gì Một allele UK: / ˈæliːl /, / əˈliːl /; US: / əˈliːl / hình thành từ tiếng Hy Lạp ἄλλος állos, "một cái khác", được định nghĩa những trạng thái khác nhau của cùng 1 gen, cùng tồn tại ở 1 locus xác định trên nhiễm sắc thể. Ví dụ, nhóm máu ABO được kiểm soát bởi gen ABO, gen này có sáu allele chung