abbreviation lịch thi đấu bundesliga mới nhất conventional abbreviation ước lược tự sự rút gọn. sự rút ngắn. Kinh tế . sự rút ngắn. viết tắt. Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa
bong da lu 668 Cập nhật Đội hình,Phân tích kỹ thuật,TL ghi/mất bàn thắng,Số liệu HT/FT của trận đấu West Ham United VS Aston Villa nhanh và chính xác nhất
yeu Từ yêu có nghĩa là vật tưởng tượng có hình thù kì dị, chuyên làm hại người, hoặc là động từ có tình cảm dễ chịu khi tiếp xúc với một đối tượng nào đó. Trang web cung cấp các trái nghĩa, đồng nghĩa và ví dụ của từ yêu, cũng như các từ liên quan và cách tìm kiếm với Google