abu dhabi mũ brabus Tiểu vương quốc Abu Dhabi tiếng Ả Rập: إمارة أبوظبي Imārat Abū Ẓaby, phát âm ʔabuː ˈðˤɑbi 1, nghĩa là "cha của linh dương gazelle" 2, là một trong bảy Tiểu vương quốc cấu thành nên Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất viết tắt theo tiếng Anh là UAE, giáp
fabulous FABULOUS - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
syllabus Syllabus là gì ? Giải nghĩa chính xác từ “syllabus”, hướng dẫn sử dụng từ “syllabus” trong tiếng anh và gợi ý các từ đồng nghĩa với từ “syllabus”. Tiếng anh là ngôn ngữ chung được nhiều nước trên thế giới sử dụng để giao tiếp