ACCESSIBLE:Nghĩa của từ Accessible - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

accessible   thành phố long xuyên accessible singularity điểm kỳ dị đạt được accessible subgroup nhóm con đạt được lộ thiên. mở

stopped 1. They stopped to have/having a drink. 2. She stopped to work/working when her son was born. 3. He stopped to say/saying Goodbye to us. 4. If you have to stop to answer/answering the phone every four minutes, you won’t complete the project before midnight. 5. We stopped to look/looking at the old castle. 6. I have stopped to cycle/cycling to

29 chữ cái Bảng chữ cái tiếng Việt sẽ gồm 29 chữ cái gồm các nguyên âm đơn, phụ âm….Bên cạnh đó, có 2 cách viết chữ cái tiếng Việt là viết chữ in thường và chữ in hoa. Tuy cách viết có khác nhau một chút nhưng cách phát âm hoàn toàn giống nhau

₫ 87,400
₫ 120,200-50%
Quantity
Delivery Options