accommodate vòng tròn lượng giác accommodate accommodate /ə'kɔmədeit/ ngoại động từ. điều tiết, làm cho thích nghi, làm cho phù hợp. to accommodate oneself to the new way of living: làm cho mình thích nghi với lối sống mới; hoà giải, dàn xếp. to accommodate a quarrel: dàn xếp một cuộc cãi nhau + with cung cấp, cấp cho, kiếm cho
kết quả xổ số miền bắc 200 ngày tra cứu XSMB 200 ngày hay KQXSMB 200 ngày liên tiếp là 200 kết quả xổ số Miền Bắc của 200 lần quay gần nhất. Click vào "Hiện thêm kết quả" để xem thêm các lần quay trước nữa của xổ số Miền Bắc
ldplayer9 Phiên bản trình giả lập LDPlayer 9 hoàn toàn mới đã chính thức ra mắt toàn cầu vào 07/07/2022. Với dữ liệu thử nghiệm cực kỳ xuất sắc, LDPlayer 9 đã thực hiện tiến bộ vượt bậc so với mấy hãng trình giả lập Android khác trên thị trường Việt Nam thời điểm hiện tại