account for zalo official account Nghĩa của account for - Cụm động từ tiếng Anh | Cụm động từ Phrasal verbs Ex: The Japanese market accounts for 35 per cent of the company's revenue. Thị trường Nhật Bản chiếm 35% doanh thu của công ty. Ex: He was unable to account for the error. Anh ta đã không thể giải thích cho lỗi sai.
google account Tài khoản Google của bạn giúp bạn cá nhân hóa trải nghiệm, dễ dàng truy cập thông tin và bảo vệ tài khoản của mình. Bạn có thể đăng nhập vào các dịch vụ Google mà bạn sử dụng, như Gmail, Lịch Google, YouTube, Cửa hàng Play và nhiều tính năng khác
accountant ACCOUNTANT ý nghĩa, định nghĩa, ACCOUNTANT là gì: 1. someone who keeps or examines the records of money received, paid, and owed by a company or…. Tìm hiểu thêm