ACCOUNT FOR:Account for là gì? Cách dùng và các từ đồng nghĩa

account for   accountant Account for là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng để chỉ việc giải thích, chiếm bao nhiêu phần, hoặc để giải thích nguyên nhân, nguồn gốc, hoặc lý do cho cái gì đã xảy ra. Hãy cùng IELTS LangGo khám phá Account for là gì cùng những cấu trúc và cụm từ đồng nghĩa với phrasal verb này nhé! 1. Account for là gì?

genshin account HoYoverse allows you to skip additional identity verification steps for trusted devices. This website uses cookies to enhance your browsing experience. Learn more

zalo official account Zalo Official Account doanh nghiệp OA doanh nghiệp là tài khoản chính thức của doanh nghiệp trên Zalo, giúp doanh nghiệp và khách hàng/người quan tâm tương tác với nhau dễ dàng hơn thông qua các tính năng

₫ 67,300
₫ 193,500-50%
Quantity
Delivery Options