ACCURATE:ACCURATE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

accurate   bệnh bạch hầu có triệu chứng gì Learn the meaning of accurate, an adjective that describes something as correct, exact, and without any mistakes. See how to use accurate in sentences and compare it with other related words

so xo mien XSMN: Kết quả xổ số Miền Nam mở thưởng hàng ngày vào 16h10p. SXMN - KQXSMN - Xổ số kiến thiết Miền Nam trực tiếp hôm nay

mlive Taimienphi.vn sẽ hướng dẫn cách đăng ký, tạo nick MLive trên Android và iOS, các bạn cũng làm tương tự. Bước 1: Tải ứng dụng MLive: = Link tải MLive cho Android = Link tải MLive cho iPhone. Bước 2: Mở app MLive trên điện thoại, sau đó click vào "I AGREE" Hình 1

₫ 76,300
₫ 194,200-50%
Quantity
Delivery Options