ACCURATE:ACCURATE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

accurate   mở thưởng xổ số miền bắc Learn the meaning of accurate, an adjective that describes something as correct, exact, and without any mistakes. See how to use accurate in sentences and compare it with other related words

trần thiên thiên trong lời đồn Có thể nói Trần Thiên Thiên Trong Lời Đồn là một trong những bộ phim xuyên không đáng xem nhất năm nay dành cho các mọt phim. Với sự xuất hiện của cô gái vàng trong làng xuyên không Triệu Lộ Tư, nam thần có đủ nhan sắc và diễn xuất Đinh Vũ Hề, hứa hẹn mang lại cho bạn

cộng sản Quy định chế độ quản lý, tính hao mòn tài sản kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ và hướng dẫn việc kê khai, báo cáo về tài sản kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ

₫ 46,100
₫ 104,200-50%
Quantity
Delivery Options