ACTIVE:ACTIVE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dict

active   vsmart active 1+ Xem nghĩa của từ active trong tiếng Anh và tiếng Việt, các ví dụ, các quan điểm và các ngôn ngữ khác. Từ điển tiếng Anh-Việt của Cambridge Dictionary cung cấp bản dịch chính xác và đa dạng

redmi watch 3 active Redmi Watch 3 Active is a smartwatch with a 1.83" LCD display, 100+ fitness modes, 5ATM water resistance, and 12-day battery life. It can monitor your heart rate, blood oxygen, sleep, and support Bluetooth phone calls

active office 365 Thông Qua Phương Pháp Kích Hoạt Office 365 Bằng CMD Của Chúng Tôi, Bạn Sẽ Có Thể Trải Nghiệm Bộ Công Cụ Văn Phòng Phiên Bản Mới Nhất Mà Không Cần Chi Ra Khoản Tiền Nào Cả. Hãy Theo Dõi Hướng Dẫn Dưới Đây Và Áp Dụng Ngay Để Kích Hoạt Bản Quyền Vĩnh Viễn Nhé

₫ 53,200
₫ 129,500-50%
Quantity
Delivery Options