ACTIVITY:Nghĩa của từ Activity - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

activity   myactivity activity attributes thuộc tính hoạt động Activity Based Costing ABC định giá dựa trên hoạt động activity chart biểu đồ hoạt động activity coefficient hệ số hoạt động Activity Discard AD hủy bỏ hoạt động Activity Discard Acknowledgement ADA báo nhận hủy bỏ hoạt động activity duration

reading to oneself is a modern activity Dẫn chứng: Reading to oneself is a modern activity which was almost unknown to the scholars of the classical and medieval worlds, while during the fifteenth century the term “reading” undoubtedly meant reading aloud

activity ACTIVITY - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

₫ 41,300
₫ 172,100-50%
Quantity
Delivery Options