ACTIVITY:ACTIVITY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

activity   foot racing is a popular activity ACTIVITY ý nghĩa, định nghĩa, ACTIVITY là gì: 1. the situation in which a lot of things are happening or people are moving around: 2. the work…. Tìm hiểu thêm

activity diagram Activity Diagram là một biểu đồ hành vi trong UML để mô hình hoá các hoạt động trong hệ thống phần mềm. Bài viết này giới thiệu các thành phần, lợi ích và ví dụ của Activity Diagram

paranormal activity Hiện tượng siêu nhiên tiếng Anh: Paranormal Activity là một bộ phim kinh dị siêu nhiên của Mỹ năm 2007, được viết kịch bản và đạo diễn bởi Oren Peli. Bộ phim nói về một cặp vợ chồng trẻ là Katie và Micah và đặc biệt là Katie đang bị ám ảnh bởi sự kiện siêu nhiên trong nhà của họ

₫ 32,300
₫ 105,400-50%
Quantity
Delivery Options